Thông tin chung | Hệ điều hành | Google Android™ N | Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật | |
Màn hình | Loại màn hình | Cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu | Màu màn hình | 16 triệu màu | Chuẩn màn hình | FULL HD | Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels | Màn hình rộng | 5.2" inch | Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Camera Motion Eye™ 19 MP Video chuyển động cực chậm ở tốc độ 960 khung hình/giây | Camera trước | 13 MP Cảm biến hình ảnh Exmor RS ™ 1/3 | Đèn Flash | Có | Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung | Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | Videocall | Có | |
CPU & RAM | Tốc độ CPU | 2x 2.15 GHz Kryo & 2x 1.6 GHz Kryo) | Số nhân | 4 nhân | Chipset | Qualcomm® Snapdragon™ 820 | RAM | 4 GB | Chip đồ họa (GPU) | Adreno 530 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ | Danh bạ | Không giới hạn | Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB | Thẻ nhớ ngoài | có | Hỗ trợ thẻ tối đa | 256 GB | |
Thiết kế & Trọng lượng | Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Kích thước | 146 x 72 x 8.1 mm (5.75 x 2.83 x 0.32 in) | Trọng lượng (g) | 161 g (5.68 oz) | |
Thông tin pin | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Dung lượng pin | 2.900mAh Smart Stamina Qnovo Adaptive Charging | Pin có thể tháo rời | Không | |
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | 4G | Có | Loại Sim | Nano SIM | Khe gắn Sim | 2 Sim | Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot | GPS | A-GPS và GLONASS | Bluetooth | V4.0 with A2DP | GPRS/EDGE | Có | Jack tai nghe | 3.5 mm | NFC | đang cập nhật | Kết nối USB | USB 2.0 | Kết nối khác | Đang cập nhật | Cổng sạc | v2.0, Type-C 1.0 kết nối đảo chiều; USB Host | |
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | Ghi âm | Có | Giới hạn cuộc gọi | Không | FM radio | Không | Chức năng khác | Bao da kiêm đế để bàn phong cách SCSG20 Bộ sạc nhanh UCH12W Đế sạc DK60 | |