Bộ xử lý | Hãng CPU | Intel | Công nghệ CPU | Core i5 processor | Loại CPU | Core i5 processor | Tốc độ CPU | 1.3GHZ | Bộ nhớ đệm | with 4MB L3 cache | Tốc độ tối đa | Turbo Boost up to 3.2GHz | |
Bo mạch | Chipset | Core i5 | Tốc độ Bus | | Hỗ trợ RAM tối đa | | |
Bộ nhớ | Dung lượng RAM | 8GB | Loại RAM | LPDDR3 | Tốc độ Bus | 1866MHz | |
Đĩa cứng | Loại ổ đĩa | SSD storage | Dung lượng đĩa cứng | 512GB PCIe-based onboard flash storage | |
Màn hình | Kích thước màn hình | 12-inch (diagonal) | Độ phân giải (W x H) | 2304-by-1440 resolution at 226 pixels per inch with support for millions of colors; 16:10 aspect ratio; Supported scaled resolutions: (1440 by 900, 1280 by 800, 1024 by 640) | Công nghệ MH | LED-backlit display with IPS technology; | Cảm ứng | | |
Đồ họa | Chipset đồ họa | Intel HD Graphics 615 | Bộ nhớ đồ họa | | Thiết kế card | | |
Âm thanh | Kênh âm thanh | Stereo speakers, Dual microphones, Headphone port (Support for Apple iPhone headset with remote and microphone | Công nghệ | | Thông tin thêm | 480p FaceTime camera | |
Đĩa quang | |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp | Cổng giao tiếp | USB-C port with support for: Charging; USB 3.1 Gen 1 (up to 5 Gbps) | Tính năng mở rộng | | |
Giao tiếp mạng | LAN | | Chuẩn WiFi | 802.11ac WI-FI wireless networking; IEEE 802.11a/b/g/n compatible | Kết nối không dây khác | | |
PIN/Battery | Thông tin Pin | 29W USB-C Power Adapter | Thời gian sử dụng thường | Up to 10 hours wireless web; Up to 12 hours iTunes movie playback; Up to 30 days of standby time | |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | HĐH kèm theo máy | MacOS Sierra | Phần mềm sẵn có | | |
Kích thước & trọng lượng | Chiều dài (mm) | | Chiều rộng (mm) | | Chiều cao (mm) | | Trọng lượng (kg) | 920g | |